khinh khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh khí+ noun
- hydrogen
- bom khinh khí
hydrogen bomb
- bom khinh khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khinh khí":
khinh khi khinh khí - Những từ có chứa "khinh khí":
bom khinh khí khinh khí khinh khí cầu - Những từ có chứa "khinh khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scorn disdain contempt contemptuous contemptuousness ignominy disdainful contemner contemn despise more...
Lượt xem: 567